Động từ bất qui tắc Overpay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overpay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overpay
Trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (ai, việc gì)
Cách chia động từ bất qui tắc Overpay
| Động từ nguyên thể | Overpay |
| Quá khứ | Overpaid |
| Quá khứ phân từ | Overpaid |
| Ngôi thứ ba số ít | Overpays |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overpaying |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



