Động từ bất qui tắc Overshoot (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overshoot (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overshoot
Bắn quá đích
Cách chia động từ bất qui tắc Overshoot
| Động từ nguyên thể | Overshoot |
| Quá khứ | Overshot |
| Quá khứ phân từ | Overshot |
| Ngôi thứ ba số ít | Overshoots |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overshooting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



