Động từ bất qui tắc Overspill (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overspill (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overspill
Tràn qua, làm tràn ngập
Cách chia động từ bất qui tắc Overspill
| Động từ nguyên thể | Overspill |
| Quá khứ | Overspilled/Overspilt |
| Quá khứ phân từ | Overspilled/Overspilt |
| Ngôi thứ ba số ít | Overspills |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overspilling |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



