Động từ bất qui tắc Overstrew (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overstrew (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overstrew
Tung, rải, gieo, rắc, ...
Cách chia động từ bất qui tắc Overstrew
| Động từ nguyên thể | Overstrew |
| Quá khứ | Overstrewed |
| Quá khứ phân từ | Overstrewn/Overstrewed |
| Ngôi thứ ba số ít | Overstrews |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overstrewing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



