Động từ bất qui tắc Overstrike (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overstrike (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overstrike
Đánh chồng, in chồng
Cách chia động từ bất qui tắc Overstrike
| Động từ nguyên thể | Overstrike |
| Quá khứ | Overstruck |
| Quá khứ phân từ | Overstruck |
| Ngôi thứ ba số ít | Overstrikes |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overstriking |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



