Động từ bất qui tắc Partake (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Partake (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Partake
Cùng hưởng, cùng chia xẻ
Cách chia động từ bất qui tắc Partake
| Động từ nguyên thể | Partake |
| Quá khứ | Partook |
| Quá khứ phân từ | Partaken |
| Ngôi thứ ba số ít | Partakes |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Partaking |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



