Động từ bất qui tắc Prebuild (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Prebuild (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Prebuild
Làm sẵn, đúc sẵn
Cách chia động từ bất qui tắc Prebuild
| Động từ nguyên thể | Prebuild |
| Quá khứ | Prebuilt |
| Quá khứ phân từ | Prebuilt |
| Ngôi thứ ba số ít | Prebuilds |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Prebuilding |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



