Động từ bất qui tắc Prepay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Prepay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Prepay
Trả trước
Cách chia động từ bất qui tắc Prepay
| Động từ nguyên thể | Prepay |
| Quá khứ | Prepaid |
| Quá khứ phân từ | Prepaid |
| Ngôi thứ ba số ít | Prepays |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Prepaying |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



