Động từ bất qui tắc Presell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Presell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Presell
Quảng cáo, quảng bá trước khi bán
Cách chia động từ bất qui tắc Presell
| Động từ nguyên thể | Presell |
| Quá khứ | Presold |
| Quá khứ phân từ | Presold |
| Ngôi thứ ba số ít | Presells |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Preselling |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



