Động từ bất qui tắc Proofread (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Proofread (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Proofread
Đọc và sửa bản in thử
Cách chia động từ bất qui tắc Proofread
| Động từ nguyên thể | Proofread |
| Quá khứ | Proofread |
| Quá khứ phân từ | Proofread |
| Ngôi thứ ba số ít | Proofreads |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Proofreading |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



