Động từ bất qui tắc Recut (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Recut (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Recut
Cắt lại
Cách chia động từ bất qui tắc
| Động từ nguyên thể | Recut |
| Quá khứ | Recut |
| Quá khứ phân từ | Recut |
| Ngôi thứ ba số ít | Recuts |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Recutting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



