Động từ bất qui tắc Redeal (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Redeal (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Redeal
Chia bài lại
Cách chia động từ bất qui tắc Redeal
| Động từ nguyên thể | Redeal |
| Quá khứ | Redealt |
| Quá khứ phân từ | Redealt |
| Ngôi thứ ba số ít | Redeals |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Redealing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



