Động từ bất qui tắc Redraw (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Redraw (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Redraw
Kéo lại; kéo ngược lại
Cách chia động từ bất qui tắc Redraw
| Động từ nguyên thể | Redraw |
| Quá khứ | Redrew |
| Quá khứ phân từ | Redrawn |
| Ngôi thứ ba số ít | Redraws |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Redrawing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



