Động từ bất qui tắc Reeve (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Reeve (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Reeve
Luồn, xỏ (dây...)
Cách chia động từ bất qui tắc Reeve
| Động từ nguyên thể | Reeve |
| Quá khứ | Reeved/Rove |
| Quá khứ phân từ | Reeved/Rove |
| Ngôi thứ ba số ít | Reeves |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Reeving |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



