Động từ bất qui tắc Refit (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Refit (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Refit
Sửa chữa lại, trang bị lại
Cách chia động từ bất qui tắc Refit
| Động từ nguyên thể | Refit |
| Quá khứ | Refit/Refitted |
| Quá khứ phân từ | Refit/Refitted |
| Ngôi thứ ba số ít | Refits |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Refitting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



