Động từ bất qui tắc Rehang (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Rehang (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rehang
Treo lại
Cách chia động từ bất qui tắc Rehang
| Động từ nguyên thể | Rehang |
| Quá khứ | Rehung |
| Quá khứ phân từ | Rehung |
| Ngôi thứ ba số ít | Rehangs |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Rehanging |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



