Động từ bất qui tắc Reknit (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Reknit (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Reknit
Đan lại
Cách chia động từ bất qui tắc Reknit
| Động từ nguyên thể | Reknit |
| Quá khứ | Reknitted/Reknit |
| Quá khứ phân từ | Reknitted/Reknit |
| Ngôi thứ ba số ít | Reknits |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Reknitting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



