Động từ bất qui tắc Relearn (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Relearn (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Relearn
Học lại
Cách chia động từ bất qui tắc Relearn
| Động từ nguyên thể | Relearn |
| Quá khứ | Relearned/Relearnt |
| Quá khứ phân từ | Relearned/Relearnt |
| Ngôi thứ ba số ít | Relearns |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Relearning |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



