Động từ bất qui tắc Rend (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Rend (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rend
Chẻ ra (lạt, thanh mỏng)
Cách chia động từ bất qui tắc Rend
| Động từ nguyên thể | Rend |
| Quá khứ | |
| Quá khứ phân từ | |
| Ngôi thứ ba số ít | Rends |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Rending |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



