Động từ bất qui tắc Repay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Repay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Repay
Trả lại, đáp lại, hoàn lại
Báo đáp, đền ơn
Cách chia động từ bất qui tắc Repay
| Động từ nguyên thể | Repay |
| Quá khứ | Repaid |
| Quá khứ phân từ | Repaid |
| Ngôi thứ ba số ít | Repays |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Repaying |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



