Động từ bất qui tắc Rerun (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Rerun (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rerun
Chạy đua lại (một cuộc đua)
Cách chia động từ bất qui tắc Rerun
| Động từ nguyên thể | Rerun |
| Quá khứ | Reran |
| Quá khứ phân từ | Rerun |
| Ngôi thứ ba số ít | Reruns |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Rerunning |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



