Động từ bất qui tắc Resend (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Resend (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Resend
Gửi lại lần nữa
Cách chia động từ bất qui tắc Resend
| Động từ nguyên thể | Resend |
| Quá khứ | Resent |
| Quá khứ phân từ | Resent |
| Ngôi thứ ba số ít | Resends |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Resending |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



