Động từ bất qui tắc Reset (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Reset (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Reset
Đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...)
Tải lại (trang wed)
Cách chia động từ bất qui tắc Reset
| Động từ nguyên thể | Reset |
| Quá khứ | Reset |
| Quá khứ phân từ | Reset |
| Ngôi thứ ba số ít | Resets |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Resetting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



