Động từ bất qui tắc Reteach (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Reteach (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Reteach
Dạy lại, hướng dẫn lại, chỉ bảo lại
Cách chia động từ bất qui tắc Reteach
| Động từ nguyên thể | Reteach |
| Quá khứ | Retaught |
| Quá khứ phân từ | Retaught |
| Ngôi thứ ba số ít | Reteaches |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Reteaching |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



