Động từ bất qui tắc Retear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Retear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Retear
Lại xé, làm rách thêm lần nữa
Cách chia động từ bất qui tắc Retear
| Động từ nguyên thể | Retear |
| Quá khứ | Retore |
| Quá khứ phân từ | Retorn |
| Ngôi thứ ba số ít | Retears |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Retearing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



