Động từ bất qui tắc Retell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Retell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Retell
Nói lại, kể lại, thuật lại
Cách chia động từ bất qui tắc Retell
| Động từ nguyên thể | Retell |
| Quá khứ | Retold |
| Quá khứ phân từ | Retold |
| Ngôi thứ ba số ít | Retells |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Retelling |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



