Động từ bất qui tắc Retrofit (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Retrofit (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Retrofit
Trang bị thêm những bộ phận mới (máy bay)
Cách chia động từ bất qui tắc Retrofit
| Động từ nguyên thể | Retrofit |
| Quá khứ | Retrofitted/Retrofit |
| Quá khứ phân từ | Retrofitted/Retrofit |
| Ngôi thứ ba số ít | Retrofits |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Retrofiting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



