Động từ bất qui tắc Rewear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Rewear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rewear
Mang, đeo, mặc, để (râu, tóc);, đội (mũ) lại
Cách chia động từ bất qui tắc Rewear
| Động từ nguyên thể | Rewear |
| Quá khứ | Rewore |
| Quá khứ phân từ | Reworn |
| Ngôi thứ ba số ít | Rewears |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Rewearing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



