Động từ bất qui tắc Rewrite (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Rewrite (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rewrite
Viết lại, chép lại
Viết lại theo một hình thức khác
Cách chia động từ bất qui tắc Rewrite
| Động từ nguyên thể | Rewrite |
| Quá khứ | Rewrote |
| Quá khứ phân từ | Rewritten |
| Ngôi thứ ba số ít | Rewrites |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Rewriting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



