Động từ bất qui tắc Sight-read (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Sight-read (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sight-read
Chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước
Cách chia động từ bất qui tắc Sight-read
| Động từ nguyên thể | Sight-read |
| Quá khứ | Sight-read |
| Quá khứ phân từ | Sight-read |
| Ngôi thứ ba số ít | Sight-reads |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Sight-reading |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



