Động từ bất qui tắc Slay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Slay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Slay
Giết
Cách chia động từ bất qui tắc Slay
| Động từ nguyên thể | Slay |
| Quá khứ | Slew |
| Quá khứ phân từ | Slain |
| Ngôi thứ ba số ít | Slays |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Slaying |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



