Động từ bất qui tắc Spoon-feed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Spoon-feed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Spoon-feed
Nhồi nhét, dạy quá nhiều
Cách chia động từ bất qui tắc Spoon-feed
| Động từ nguyên thể | Spoon-feed |
| Quá khứ | Spoon-fed |
| Quá khứ phân từ | Spoon-fed |
| Ngôi thứ ba số ít | Spoon-feeds |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Spoon-feeding |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



