Động từ bất qui tắc Strive (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Strive (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Strive
Cố gắng, phấn đấu
Cách chia động từ bất qui tắc Strive
| Động từ nguyên thể | Strive |
| Quá khứ | Strove |
| Quá khứ phân từ | Striven |
| Ngôi thứ ba số ít | Strives |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Striving |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Drive-Drove-Driven (I O EN)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Abide | Abode/Abided | Abode/Abided/Abiden |
| Arise | Arose | Arisen |
| Drive | Drove | Driven |
| Handwrite | Handwrote | Handwritten |
| Ride | Rode | Ridden |
| Rise | Rose | Risen |
| Stride | Strode | Stridden |
| Thrive | Thrived/Throve | Thrived/Thriven |
| Write | Wrote | Written |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



