Động từ bất qui tắc Tell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Tell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Tell
Nói cho biết, chỉ cho
Cách chia động từ bất qui tắc Tell
| Động từ nguyên thể | Tell |
| Quá khứ | Told |
| Quá khứ phân từ | Told |
| Ngôi thứ ba số ít | Tells |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Telling |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Sell-Sold-Sold (E OLD OLD)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Foretell | Foretold | Foretold |
| Sell | Sold | Sold |
| Upsell | Upsold | Upsold |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



