Động từ bất qui tắc Test-fly (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Test-fly (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Test-fly
Cho (máy bay) chạy thử
Cách chia động từ bất qui tắc Test-fly
| Động từ nguyên thể | Test-fly |
| Quá khứ | Test-flew |
| Quá khứ phân từ | Test-flown |
| Ngôi thứ ba số ít | Test-flys |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Test-flying |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



