Động từ bất qui tắc Troubleshoot (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Troubleshoot (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Troubleshoot
Chữa, sửa chữa
Cách chia động từ bất qui tắc Troubleshoot
| Động từ nguyên thể | Troubleshoot |
| Quá khứ | Troubleshot |
| Quá khứ phân từ | Troubleshot |
| Ngôi thứ ba số ít | Troubleshoots |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Troubleshooting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



