Động từ bất qui tắc Typecast (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Typecast (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Typecast
Phân khớp vai
Phân cùng kiểu vai diễn (cho một diễn viên)
Cách chia động từ bất qui tắc Typecast
| Động từ nguyên thể | Typecast |
| Quá khứ | Typecast |
| Quá khứ phân từ | Typecast |
| Ngôi thứ ba số ít | Typecasts |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Typecasting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



