Động từ bất qui tắc Unbind (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Unbind (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unbind
Mở, cởi, thả, tháo
(y học) cởi băng, bó băng (vết thương)
Cách chia động từ bất qui tắc Unbind
| Động từ nguyên thể | Unbind |
| Quá khứ | Unbound |
| Quá khứ phân từ | Unbound |
| Ngôi thứ ba số ít | Unbinds |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Unbinding |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



