Động từ bất qui tắc Unbuild (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Unbuild (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unbuild
Phá sạch, san phẳng
Cách chia động từ bất qui tắc Unbuild
| Động từ nguyên thể | Unbuild |
| Quá khứ | Unbuilt |
| Quá khứ phân từ | Unbuilt |
| Ngôi thứ ba số ít | Unbuilds |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Unbuilding |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



