Động từ bất qui tắc Underfeed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Underfeed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underfeed
Thiếu ăn
Cho ăn đói
Cách chia động từ bất qui tắc Underfeed
| Động từ nguyên thể | Underfeed |
| Quá khứ | Underfed |
| Quá khứ phân từ | Underfed |
| Ngôi thứ ba số ít | Underfeeds |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Underfeeding |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



