Động từ bất qui tắc Underlet (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Underlet (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underlet
Cho thuê lại
Cho thuê với giá quá thấp
Cách chia động từ bất qui tắc Underlet
| Động từ nguyên thể | Underlet |
| Quá khứ | Underlet |
| Quá khứ phân từ | Underlet |
| Ngôi thứ ba số ít | Underlets |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Underletting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



