Động từ bất qui tắc Underrun (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Underrun (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underrun
Chạy qua phía dưới
Cách chia động từ bất qui tắc Underrun
| Động từ nguyên thể | Underrun |
| Quá khứ | Underran |
| Quá khứ phân từ | Underrun |
| Ngôi thứ ba số ít | Underruns |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Underrunning |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



