Động từ bất qui tắc Underwrite (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Underwrite (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underwrite
Bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
Cách chia động từ bất qui tắc Underwrite
| Động từ nguyên thể | Underwrite |
| Quá khứ | Underwrote |
| Quá khứ phân từ | Underwritten |
| Ngôi thứ ba số ít | Underwrites |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Underwriting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



