Động từ bất qui tắc Undo (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Undo (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Undo
Làm đảo ngược hiệu quả của
Tháo, cởi
Gây ra sự suy giảm
Cách chia động từ bất qui tắc Undo
| Động từ nguyên thể | Undo |
| Quá khứ | Undid |
| Quá khứ phân từ | Undone |
| Ngôi thứ ba số ít | Undoes |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Undoing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



