Động từ bất qui tắc Undraw (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Undraw (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Undraw
Vén ra, kéo mở ra
Cách chia động từ bất qui tắc Undraw
| Động từ nguyên thể | Undraw |
| Quá khứ | Undrew |
| Quá khứ phân từ | Undrawn |
| Ngôi thứ ba số ít | Undraws |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Undrawing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



