Động từ bất qui tắc Unhide (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Unhide (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unhide
Không giấu giếm, không che giấu
Cách chia động từ bất qui tắc Unhide
| Động từ nguyên thể | Unhide |
| Quá khứ | Unhid |
| Quá khứ phân từ | Unhidden |
| Ngôi thứ ba số ít | Unhides |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Unhiding |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



