Động từ bất qui tắc Unhold (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Unhold (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unhold
Thả ra, buông ra
Cách chia động từ bất qui tắc Unhold
| Động từ nguyên thể | Unhold |
| Quá khứ | Unheld |
| Quá khứ phân từ | Unheld |
| Ngôi thứ ba số ít | Unholds |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Unholding |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



