Động từ bất qui tắc Unswear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Unswear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unswear
Thề ngược lại
Cách chia động từ bất qui tắc Unswear
| Động từ nguyên thể | Unswear |
| Quá khứ | Unswore |
| Quá khứ phân từ | Unsworn |
| Ngôi thứ ba số ít | Unswears |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Unswearing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



