Động từ bất qui tắc Unteach (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Unteach (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unteach
Dạy điều ngược lại
Quên điều đã được dạy
Cách chia động từ bất qui tắc Unteach
| Động từ nguyên thể | Unteach |
| Quá khứ | Untaught |
| Quá khứ phân từ | Untaught |
| Ngôi thứ ba số ít | Unteaches |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Unteaching |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



