Động từ bất qui tắc Withstand (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Withstand (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Withstand
Chống lại, chống cự
Cách chia động từ bất qui tắc Withstand
| Động từ nguyên thể | Withstand |
| Quá khứ | Withstood |
| Quá khứ phân từ | Withstood |
| Ngôi thứ ba số ít | Withstands |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Withstanding |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Stand-Stood-Stood (AND OOD OOD)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Misunderstand | Misunderstood | Misunderstood |
| Stand | Stood | Stood |
| Understand | Understood | Understood |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



